Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-11-2019 - Cập nhật lúc 23:00 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-11-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 23:00 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-11-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 23,160 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 23,250 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,115 23,145 23,265
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,130 23,150 23,250
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,160 23,160 23,250
SeABank (SeABank) 22,995 23,145 23,265
Techcombank (Techcombank) 23,135 23,155 23,275
VPBank (VPBank) 23,130 23,150 23,250
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,120 23,140 23,260
Sacombank (Sacombank) 23,105 23,145 23,255
Vietinbank (Vietinbank) 23,130 23,140 23,260
Agribank (Agribank) 23,145 23,155 23,255

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 23:00 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021